Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lựu đạn
[lựu đạn]
|
shrapnel; grenade
A grenade attack
To pull the pin out of a grenade
Grenades are used to attack enemy troops, vehicles, or fortified positions at close range